Tại sao nên mua điều hòa tại Điện máy – Điện lạnh Cooltech.
Điện máy – Điện lạnh Cooltech ưu đãi lớn: Mua điều hòa giá tốt nhất thị trường – ở đâu rẻ hơn, hoàn tiền ngay!
Đặc điểm nổi bật điều hoà Midea MSMTIII-10HRFN8
- Dòng cao cấp thiết kế được dựa trên vẻ đẹp uyển chuyển của thiên nga.
- Có chế độ sưởi ấm.
- Inverter Quattro – tiết kiệm điện, vận hành êm ái, làm lạnh sâu và hơi lạnh lan tỏa đều.
- Cooling Comfort làm lạnh thông minh 2 bước – Cool Boost & Silky Cool.
- High-Ambient Cooling – công nghệ bức xạ gas, cho hiệu quả làm lạnh/sưởi ấm nhanh hơn gấp 5 lần.
- Điều khiển mọi lúc, mọi nơi bằng smartphone.
- Hoạt động im ắng với độ ồn chỉ 19.5 dB cho bạn giây phút nghỉ ngơi yên tĩnh tuyệt vời.
Thông số kỹ thuật điều hoà Midea MSMTIII-10HRFN8
❄️ Thông số kỹ thuật điều hòa | |
---|---|
🔧 Thông tin chung | |
Loại máy | 2 chiều (có sưởi ấm) |
Inverter | Có Inverter |
Công suất làm lạnh | 1 HP – 10.000 BTU |
Công suất sưởi ấm | 10.000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (30–45m³) |
Độ ồn trung bình | 21–40 / 55 dB |
Bảo hành cục lạnh / cục nóng | 3 năm |
Bảo hành máy nén | 5 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng – Nhôm mạ vàng |
Loại Gas | R-32 |
⚡ Tiết kiệm điện | |
Tiêu thụ điện năng | 0.69 kW/h |
Nhãn năng lượng | 5 sao – Hiệu suất 7.06 CSPF |
Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter Quattro, Điều chỉnh 3 mức, Eco |
🛡️ Khả năng lọc không khí | |
Bộ lọc | Bộ lọc bụi 2 lớp HD – Kháng khuẩn – Khử mùi |
❄️ Công nghệ làm lạnh & Gió | |
Chế độ gió | Đảo gió 4 chiều (lên/xuống/trái/phải tự động) |
Làm lạnh nhanh | Boost |
🛠️ Tiện ích | |
Các tiện ích | Điều khiển độ ẩm Remote có đèn nền Follow me – cài đặt nhiệt độ theo remote Dàn nóng mặt cắt kim cương Cảnh báo rò rỉ gas Công nghệ tản nhiệt mạ vàng Ghi nhớ góc đảo gió Làm lạnh dễ chịu Màn hình nhiệt độ trên dàn lạnh Hoạt động siêu êm – Quiet Chế độ ngủ đêm tránh buốt Hẹn giờ bật / tắt Tự khởi động lại khi có điện Tự làm sạch Thiết kế không bị đọng nước |
📏 Kích thước & Lắp đặt | |
Kích thước dàn lạnh | Dài 93.8 cm – Cao 31.6 cm – Dày 19 cm |
Khối lượng dàn lạnh | 10.7 kg |
Kích thước dàn nóng | Dài 88.8 cm – Cao 55 cm – Dày 31.8 cm |
Khối lượng dàn nóng | 29.9 kg |
Chiều dài ống đồng tối đa | 25 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa | 10 m |
Dòng điện vào | Dàn nóng |
Kích thước ống đồng | 6 / 10 mm |
Số dàn lạnh kết nối tối đa | 1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.